BẢNG BÁO GIÁ THIẾT KẾ NỘI THẤT
TT |
Đặc điểm |
Đơn giá thiết kế nội thất (VND/m2) |
Ghi chú |
||
Công trình |
Phong cách thiết kế |
Gói tiêu chuẩn |
Gói cao cấp |
||
1. |
Chung cư |
Hiện đại |
140.000 |
180.000 |
|
Châu Âu |
150.000 |
190.000 |
|
||
Tân cổ điển |
180.000 |
220.000 |
|
||
2. |
Nhà phố, nhà ống |
Hiện đại |
140.000 |
180.000 |
|
Đương đại |
150.000 |
180.000 |
|
||
Tân cổ điển |
180.000 |
220.000 |
|
||
3. |
Nhà ở nông thôn |
Hiện đại |
130.000 |
170.000 |
|
Đương đại |
140.000 |
170.000 |
|
||
Tân cổ điển |
170.000 |
210.000 |
|
||
Cổ điển |
170.000 |
210.000 |
|
||
4. |
Biệt thự |
Hiện đại |
180.000 |
220.000 |
|
Tân cổ điển |
200.000 |
230.000 |
|
||
Lâu đài |
230.000 |
290.000 |
|
||
Phong cách Pháp |
200.000 |
220.000 |
|
||
Biệt thự nhà vườn |
200.000 |
220.000 |
|
||
5. |
Khách sạn |
Hiện đại |
130.000 |
180.000 |
|
Tân cổ điển |
140.000 |
200.000 |
|
||
6. |
Nhà hàng, trung tâm tiệc cưới |
Hiện đại |
130.000 |
180.000 |
|
Tân cổ điển |
140.000 |
200.000 |
|
Có thể bạn quan tâm: